ASUS A5402WVA
Viewing 1 - 1 of 1
A5402
Model
A5402
Màu sắc
Trắng
Đen
Đen
Hệ điều hành
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1340P 1,9GHz(12M Cache, lên đến 2,2 GHz, 12 nhân)
Đồ họa
Intel® UHD GraphicsIntel Iris Xᵉ Graphics (available for Intel® Core™ i5/i7/i9 with dual channel memory)
Màn hình
Màn hình không cảm ứng, 23,8 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250 nit, sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước88%Màn hình cảm ứng, 23,8 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250 nit, sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước88%
Memory
8GB DDR4 SO-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR48GB DDR4 SO-DIMM x 2, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR4
Ổ lưu trữ
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, Không có HDD
Ổ đĩa quang (Tùy chọn)
Không có ổ đĩa quang
Cổng I/O cạnh sườn máy
1 đầu đọc thẻ 2 trong 1 SC / MMC
1 giắc cắm âm thanh combo 3,5mm
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C
1x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
1 giắc cắm âm thanh combo 3,5mm
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C
1x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
Cổng I/O trên mặt sau
1x Nguồn vào DC
1x khóa Kensington
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI out 2.1b
1x HDMI in 1.4
2x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
2x USB 2.0 Type-A
1x khóa Kensington
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI out 2.1b
1x HDMI in 1.4
2x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
2x USB 2.0 Type-A
Camera
Camera HD với chức năng IR hỗ trợ Windows Hello
Với tấm che webcam vật lý
Với tấm che webcam vật lý
Âm thanh
Micrô array tích hợp
Loa tích hợp
Loa tích hợp
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Bộ nguồn
ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 120W, Đầu ra: 20V DC, 6,0A, 120W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
Trọng lượng
07.20 kg (15.87 lbs)
Chân đế tiêu chuẩn
08.90 kg (19.62 lbs)
HAS Stand
Chân đế tiêu chuẩn
08.90 kg (19.62 lbs)
HAS Stand
Kích thước (W x D x H)
54.1 x 42.6 x 5.7 ~ 20.1 cm (21.30" x 16.77" x 2.24" ~ 7.91")
Ứng dụng tích hợp
MyASUS
ASUS Business Manager
ASUS Business Manager
Các tính năng của MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Chỉnh tốc độ quạt
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Chỉnh tốc độ quạt
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Tuân thủ quy định
EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
REACH
Energy star 8.0
RoHS
REACH
Bảo mật
Bảo vệ bằng Mật khẩu Người dùng Khởi động Bioses
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Với tấm che webcam vật lý
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Với tấm che webcam vật lý
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)
Chuột quang không dây
Bàn phím không dây trắng
Bàn phím không dây đen
Bàn phím không dây trắng
Bàn phím không dây đen
Dễ dàng nâng cấp
Có sẵn
- Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
- Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
- Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
- Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
- Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.
- Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
- Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.
