TUF Gaming VG27AQM5A
Viewing 1 - 1 of 1
TUF Gaming VG27AQM5A
Model
TUF Gaming VG27AQM5A
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :27
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :596.74 x 335.66 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :Công nghệ Fast IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.233mm
Độ phân giải :2560x1440
Không gian màu (DCI-P3) :95%
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms(GTG), 0.3ms(min.)
Tần số quét (tối đa) :300Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :596.74 x 335.66 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :Công nghệ Fast IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.233mm
Độ phân giải :2560x1440
Không gian màu (DCI-P3) :95%
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms(GTG), 0.3ms(min.)
Tần số quét (tối đa) :300Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có, 2.2
Extreme Low Motion Blur : Có
ELMB Sync: Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
ASUS Power Sync : Yes
A.I. Assistant Technology : AI Visual
A.I. Assistant Technology : Dynamic Crosshair
A.I. Assistant Technology : Dynamic Shadow Boost
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có, 2.2
Extreme Low Motion Blur : Có
ELMB Sync: Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
ASUS Power Sync : Yes
A.I. Assistant Technology : AI Visual
A.I. Assistant Technology : Dynamic Crosshair
A.I. Assistant Technology : Dynamic Shadow Boost
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPort 1.4 x 1 (HBR3)
HDMI(v2.1) x 2
USB Hub : 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Service Port)
Đầu cắm Tai nghe :Có
HDMI(v2.1) x 2
USB Hub : 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Service Port)
Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~223KHz(H) / 48~300Hz(V)
DP: 223~223KHz(H) / 48~300Hz(V)
DP: 223~223KHz(H) / 48~300Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :<33W*
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
Xoay :Có (+20° ~ -20°)
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Xoay :Có (+20° ~ -20°)
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.50 x 45.50 x 21.40 cm (24.21" x 17.91" x 8.43")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.50 x 36.70 x 5.40 cm (24.21" x 14.45" x 2.13")
Kích thước hộp (W x H x D) :68.60 x 47.50 x 16.00 cm (27.01" x 18.70" x 6.30")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.50 x 36.70 x 5.40 cm (24.21" x 14.45" x 2.13")
Kích thước hộp (W x H x D) :68.60 x 47.50 x 16.00 cm (27.01" x 18.70" x 6.30")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :4.6 kg (10.14 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.6 kg (7.94 lbs)
Trọng lượng thô :6.4 kg (14.11 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.6 kg (7.94 lbs)
Trọng lượng thô :6.4 kg (14.11 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp DisplayPort
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
VESA AdaptiveSync Display 300Hz
AMD FreeSync Premium
Tương thích với G-SYNC
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
VESA AdaptiveSync Display 300Hz
AMD FreeSync Premium
Tương thích với G-SYNC