Viewing 1 - 1 of 1
 
TUF GAMING VG27VQ
Model
TUF GAMING VG27VQ
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :27
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :597.6 x 336.15 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :VA
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Độ cong :1500R
Pixel :0.311mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :400cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :3000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :165Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
HDCP : Có
Extreme Low Motion Blur : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ GameFast Input :Có
Tăng bóng :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPortx 1
HDMI(v2.0) x 1
Dual-Link DVI x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
Đầu vào âm thanh PC :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI:30~185KHz(H)/48~ 165Hz(V)
DP:30~185KHz(H)/48~165Hz(V)
DVI :30~160KHz(H)/48~144Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :<40W*
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+25° ~ -5°)
Xoay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~120mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :60.90 x 50.70 x 21.10 cm (23.98" x 19.96" x 8.31")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :60.90 x 35.99 x 4.40 cm (23.98" x 14.17" x 1.73")
Kích thước hộp (W x H x D) :68.80 x 55.80 x 20.90 cm (27.09" x 21.97" x 8.23")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :6.0 kg (13.23 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.75 kg (8.27 lbs)
Trọng lượng thô :8.7 kg (19.18 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp DisplayPort
Sạc nguồn
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync Premium
Product has High-Definition Multimedia Interface.
  • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
  • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • Thời gian hỗ trợ cập nhật bảo mật sản phẩm: 3 năm (từ 31/12/2026)
  • Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.