Filter results: 22 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Thông dụng nhất
Ratings
Selecting filter(s) will refresh the results and may change the availability of other options.
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Thương Hiệu
Theo Dòng
Socket
Chipset
Chuẩn kích thước
Mạng
M.2/U.2
SATA 6Gb/s
USB trước
USB sau
Cổng xuất hình
Thunderblot
Băng thông PCIe
Số khe PCIe x16
Loại bộ nhớ
Số khe cắm RAM
AURA Sync
Mở rộng tất cả
Quay trở lại bộ lọc
Bo mạch chủ AMD A520 (Ryzen™ AM4) micro-ATX với 6 khe ram DDR4, khe cắm M.2, cổng lan 1 Gb, cổng DisplayPort, HDMI™, VGA, DVI-D, các cổng USB 10Gbps mặt sau, SATA 6 Gbps, hỗ trợ ACCE
Rút gọn
So sánh
AMD A520 (Ryzen™ AM4) micro-ATX motherboard with 6 x DIMM DDR4, M.2 slot, 1 Gb Ethernet, DisplayPort, HDMI™, VGA, DVI-D, rear USB 10Gbps ports, SATA 6 Gbps, ACCE support
Rút gọn
So sánh
ROG CROSSHAIR VIII EXTREME
AMD X570 EATX gaming motherboard with 18+2 power stages, five M.2 slots, USB 3.2 Gen 2x2 front-panel connector with PD 3.0 60 W support, USB 3.2 Gen 2 front-panel connector, dual Thunderbolt™ 4, Marvell® AQtion 10 Gb Ethernet, Intel® 2.5 Gb Ethernet, PCIe® 4.0, onboard WiFi 6E and Aura Sync RGB lighting
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-XE GAMING WIFI
Bo mạch chủ chuyên game AMD B550 Ryzen AM4 ATX với PCIe® 4.0, 16 tụ nối nguồn, Intel® 2.5 Gb Ethernet, WiFi 6 (802.11ax), hai khe M.2 tích hợp và bốn khe M.2 bổ sung trên card ASUS Hyper M.2x16 Gen 4, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG CROSSHAIR VIII DARK HERO
Bo mạch chủ chuyên game ATX AMD X570 với PCIe 4.0, 16 tụ cấp nguồn, OptiMem III, Wi-Fi 6 tích hợp (802.11ax), Ethernet 2,5 Gbps, USB 3.2, SATA, M.2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-A GAMING
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 Ryzen AM4 kích cỡ ATX với PCIe® 4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel® 2.5Gb, M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-I GAMING
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 kích cỡ Mini-ITX với PCIe®4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel®2.5 Gb, WiFi 6 (802.11ax), M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-F GAMING
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 Ryzen AM4 kích cỡ ATX với PCIe® 4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel® 2.5Gb, M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-F GAMING(WI-FI)
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 Ryzen AM4 cỡ ATX với PCIe® 4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel® 2.5 Gb, WiFi 6 (802.11ax), M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B550-E GAMING
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 Ryzen AM4 cỡ ATX với PCIe® 4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel® 2.5 Gb, WiFi 6 (802.11ax), M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX X570-E GAMING
Bo mạch chủ chuyên game AMD X570 ATX với PCIe 4.0, 2.5 Gbps và Intel Gigabit LAN, Wi-Fi 6 (802.11ax), 16 pha điện, M.2 kép với quạt tản nhiệt, SATA 6Gb/s, USB 3.2 Gen 2 và công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B450-I GAMING
Bo mạch chủ chuyên game AMD AM4 B450 ITX hỗ trợ DDR4 3600MHz, SATA 6Gbps, chuẩn 802.11ac Wi-Fi, HDMI 2.0, M.2 kép, USB 3.1 Gen 2, quạt tản nhiệt M.2 và đèn LED Aura Sync RGB
Rút gọn
So sánh
ROG STRIX B450-F GAMING
Bo mạch chủ chuyên game AMD AM4 B450 ATX hỗ trợ DDR4 3200Mhz, SATA 6Gbps, HDMI 2.0, NVMe M.2 kép, USB 3.1 Gen 2 và đèn LED Aura Sync RGB
Rút gọn
So sánh
ROG CROSSHAIR VIII IMPACT
Bo mạch chủ chuyên game AMD AM4 X570 Mini-DTX được ưa chuộng với card SO-DIMM.2 (M.2 kép), Wi-Fi 6 (802.11 ax), PCIe 4.0, công nghệ âm thanh SupremeFX, công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB LED, SATA 6Gb/s và USB 3.2 Gen 2
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ AMD B550 Ryzen AM4 ATX dành cho người sáng tạo nội dung có PCIe® 4.0, cổng Thunderbolt™ 4 Type-C kép, Ethernet kép Intel® 2.5Gb, M.2 kép với tản nhiệt, USB 3.2 Gen 2 và quản lý bảo mật nâng cao
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ AMD B550 (Ryzen AM4) kích cỡ micro ATX với M.2 kép, PCIe 4.0, Ethernet 1 Gb, HDMI/D-Sub/DVI, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ AMD A520 (Ryzen AM4) cỡ micro ATX hỗ trợ M.2, 1 Gb Ethernet, HDMI/D-Sub, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 1 Type-A
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ AMD A520 (Ryzen AM4) cỡ micro ATX hỗ trợ M.2, 1 Gb Ethernet, HDMI/DVI/D-Sub, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ AMD B550 (Ryzen AM4) kích cỡ micro ATX với M.2 kép, PCIe 4.0, Ethernet 1 Gb, HDMI/D-Sub/DVI, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A và hỗ trợ đầu cắm RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 (Ryzen AM4) cỡ micro ATX với PCIe 4.0, M.2 kép, 10 tụ nguồn DrMOS, Ethernet 2.5 Gb, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A và Type-C, và hỗ trợ đèn RGB Aura Sync
Rút gọn
So sánh
¹Bản nâng cấp lên Windows 11 sẽ được cung cấp cho các thiết bị đủ điều kiện vào khoảng từ cuối năm 2021 đến năm 2022. Thời gian sẽ khác nhau tùy theo thiết bị. Một số tính năng yêu cầu phần cứng cụ thể (xem tại aka.ms/windows11-spec).














